28/09/2024
OPPO Find X8
OPPO Find X8 thu hút sự chú ý với thiết kế viền màn hình siêu mỏng, mang lại vẻ đẹp hiện đại và tinh tế. Kích thước nhỏ gọn giúp dễ dàng thao tác bằng một tay, trong khi khả năng chụp ảnh vượt trội và thời lượng pin lâu dài khiến sản phẩm càng thêm hấp dẫn.
Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành | Android 15 |
Chip xử lý (CPU) | MediaTek Dimensity 9400 8 nhân |
Tốc độ CPU | 1 nhân 3.6 GHz, 3 nhân 3.3 GHz & 4 nhân 2.4 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | ARM Immortalis G925 MC12 |
RAM | 16 GB |
Dung lượng lưu trữ | 512 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng | 475 GB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Thẻ nhớ |
Độ phân giải camera sau | 3 camera 50 MP |
Quay phim camera sau | HD 720p@60fps HD 720p@480fps HD 720p@30fps HD 720p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@240fps 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Zoom quang học Zoom kỹ thuật số Xóa phông XPAN Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Nhãn dán (AR Stickers) HDR Góc siêu rộng (Ultrawide) Chống rung quang học (OIS) Ban đêm (Night Mode) |
Độ phân giải camera trước | 32 MP |
Tính năng camera trước | Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp Chụp đêm |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Độ phân giải màn hình | 1.5K+ (1256 x 2760 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.59" - Tần số quét 120 Hz 120 Hz |
Độ sáng tối đa | 1600 nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 7i |
Dung lượng pin | 5630 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 80 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin Sạc siêu nhanh SuperVOOC Sạc không dây |
Sạc kèm theo máy | 80 W |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt | Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Mở rộng bộ nhớ RAM Cử chỉ thông minh |
Kháng nước, bụi | IP68 & IP69 |
Ghi âm | Ghi âm mặc định Ghi âm cuộc gọi |
Xem phim | MP4 AVI |
Nghe nhạc | OGG MP3 Midi FLAC |
Radio |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G |
SIM | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot Wi-Fi 6 Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS | QZSS NavIC GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Bluetooth | v5.4 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | Type-C |
Kết nối khác | OTG NFC Hồng ngoại |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước, khối lượng | Dài 157.35 mm - Ngang 74.33 mm - Dày 7.85 mm - Nặng 193 g |
Thời điểm ra mắt | 11/2024 |
Hãng | OPPO. Xem thông tin hãng Xem thông tin hãng |
Đánh giá
0 reviews