SoSanhAZ.Net
Product image
06/07/2025 12:15:07

Vivo X200 Ultra

Siêu phẩm Vivo X200 Ultra đã được công ty trình làng tại một sự kiện được tổ chức tại Trung Quốc cùng với Vivo X200s. Sản phẩm này có nhiều trang bị cao cấp và cải tiến hơn so với thế hệ trước. Nhất là hệ thống camera sau được là lồi lên rất cao.

Thông số kỹ thuật

Hệ điều hành
Android 15, OriginOS 5
Chip xử lý (CPU)
Tốc độ CPU
2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 830
RAM
12-16GB, LPDDR5X Ultra (4 kênh)
Dung lượng lưu trữ
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng
Danh bạ
Không giới hạn
Ngôn ngữ
Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ
Số nhân
8 nhân
Chipset
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) 8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz) GPU: Adreno 830
Bộ nhớ trong (ROM)
256GB-1TB, UFS 4.1
Thẻ nhớ ngoài
Không
Thẻ nhớ
Hỗ trợ thẻ tối đa
Không
Videocall
Quay phim
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR, 10-bit Log, HDR10+
Tính năng camera
Laser AF, cảm biến quang phổ màu, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, 3D LUT import
Đèn Flash
Camera trước
50 MP, f/2.5, 24mm (góc rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF, HDR Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Camera sau
50 MP, f/1.7, 35mm (góc rộng), 1/1.28", 1.22µm, dual pixel PDAF, gimbal OIS 200 MP, f/2.3, 85mm (tiềm vọng tele), 1/1.4", 0.56µm, PDAF đa hướng, OIS, zoom quang 3.7x, macro 3.4:1 (ống kính zoom bổ sung tùy chọn: f/2.3, 200mm, zoom quang 2.35x, quang học Zeiss) 50 MP, f/2.0, 14mm, 116˚ (góc siêu rộng), 1/1.28", 1.22µm, PDAF điểm ảnh kép, OIS Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR, 10-bit Log, HDR10+
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
Độ phân giải
1440 x 3168 pixels
Chuẩn màn hình
LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, 4500 nits (peak) 6.82 inches, 2K (1440 x 3168 pixels) Mật độ điểm ảnh ~510 ppi Kính cường lực Armor
Màu màn hình
1 tỷ màu
Loại màn hình
LTPO AMOLED
Mặt kính cảm ứng
Độ sáng tối đa
Màn hình rộng
6.82 inches
Độ phân giải màn hình
Công nghệ màn hình
Tính năng camera trước
Độ phân giải camera trước
Tính năng camera sau
Đèn Flash camera sau
Quay phim camera sau
Độ phân giải camera sau
Dung lượng pin
Si/C Li-Ion 6000mAh Sạc nhanh 90W Sạc không dây 40W Hỗ trợ sạc ngược (dây + Không đây)
Loại pin
Si/C Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa
Công nghệ pin
Sạc kèm theo máy
Pin có thể tháo rời
Không
Bảo mật nâng cao
Tính năng đặc biệt
Kháng nước, bụi
Ghi âm
Xem phim
Nghe nhạc
Công nghệ pin
Mạng di động
Radio
Cổng sạc
Type-C
FM radio
Chức năng khác
Mạng di động
SIM
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, 2 băng tần
GPS
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS
Bluetooth
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5
Cổng kết nối/sạc
Jack tai nghe
Không Loa kép stereo 24-bit/192kHz Hi-Res audio
Kết nối khác
NFC, hồng ngoại
3G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G
HSPA, LTE, 5G
Loại Sim
2 SIM Nano
Khe gắn Sim
2 SIM Nano
GPRS/EDGE
NFC
Kết nối USB
USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort
Cổng sạc
Type-C
Thiết kế
Chất liệu
Kích thước, khối lượng
Thời điểm ra mắt
Hãng
Kiểu dáng
Khung nhôm phẳng Mặt lưng kính cong rất nhẹ Màn hình cong nhẹ 4 cạnh Cảm biến vân tay siêu âm 3D dưới màn hình Kháng nước, bụi IP68/IP69
Kích thước
163.1 x 76.8 x 8.7 mm
Trọng lượng (g)
232 g (Đen, Đỏ) 229 g (Trắng)

Đánh giá

0 reviews

Trang tham khảo

No referenced pages available.

Danh mục sản phẩm