SoSanhAZ.Net

So sánh OPPO Find X8 Pro với Điện thoại iPhone 16 128GB

Nhóm thông số kỹ thuật so sánh OPPO Find X8 Pro vs Điện thoại iPhone 16 128GB

Tên sản phẩmOPPO Find X8 Pro Điện thoại iPhone 16 128GB
Hình ảnh
OPPO Find X8 Pro
Điện thoại iPhone 16 128GB
Pin & Sạc
Dung lượng pin
5910 mAh
33 giờ
Loại pin
Li-Po
Li-Ion
Sạc kèm theo máy
80 W
N/A
Hỗ trợ sạc tối đa
80 W
20 W
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Sạc siêu nhanh SuperVOOC
Sạc không dây
Tiết kiệm pin
Sạc pin nhanh
Sạc ngược qua cáp
Sạc không dây MagSafe
Sạc không dây
Tiện ích
Tính năng đặc biệt
Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Mở rộng bộ nhớ RAM
Cử chỉ thông minh
Âm thanh Dolby Atmos
Phát hiện va chạm (Crash Detection)
Màn hình luôn hiển thị AOD
Loa kép
HDR10+
HDR10
DCI-P3
Công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus
Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
Công nghệ HLG
Công nghê âm thanh Dolby Digital
Chạm 2 lần sáng màn hình
Apple Pay
Ghi âm
Ghi âm mặc định
Ghi âm cuộc gọi
Ghi âm mặc định
Bảo mật nâng cao
Mở khoá vân tay dưới màn hình
Mở khoá khuôn mặt
Mở khoá khuôn mặt Face ID
Xem phim
MP4
AVI
MP4
HEVC
Nghe nhạc
OGG
MP3
Midi
FLAC
MP3
FLAC
Apple Lossless
APAC
AAC
Radio
N/A
N/A
Kháng nước, bụi
IP68 & IP69
IP68
Thiết kế & Chất liệu
Hãng
OPPO. Xem thông tin hãng
Xem thông tin hãng
iPhone (Apple)
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Khung Titan & Mặt lưng kính cường lực
Thời điểm ra mắt
11/2024
09/2024
Thiết kế
Nguyên khối
Nguyên khối
Kích thước, khối lượng
Dài 162.27 mm - Ngang 76.67 mm - Dày 8.24 mm (Đen) | 8.34 mm (Trắng) - Nặng 215 g
Dài 163 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 8.25 mm - Nặng 227 g
Camera & Màn hình
Độ sáng tối đa
1600 nits
2000 nits
Màn hình rộng
6.78" - Tần số quét 120 Hz
120 Hz
6.9" - Tần số quét 120 Hz
120 Hz
Độ phân giải camera trước
32 MP
12 MP
Tính năng camera sau
Zoom quang học
Zoom kỹ thuật số
Xóa phông
XPAN
Tự động lấy nét (AF)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Quay chậm (Slow Motion)
Nhãn dán (AR Stickers)
HDR
Góc siêu rộng (Ultrawide)
Chống rung quang học (OIS)
Ban đêm (Night Mode)
Ảnh Raw
Điều khiển camera (Camera Control)
Zoom quang học
Zoom kỹ thuật số
Xóa phông
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Smart HDR 5
Siêu độ phân giải
Siêu cận (Macro)
Quay video định dạng Log
Quay video ProRes
Quay chậm (Slow Motion)
Live Photos
Góc siêu rộng (Ultrawide)
Dolby Vision HDR
Deep Fusion
Cinematic
Chụp ảnh liên tục
Chống rung quang học (OIS)
Chế độ hành động (Action Mode)
Chân dung đêm
Bộ lọc màu
Ban đêm (Night Mode)
Photonic Engine
Quay phim camera sau
HD 720p@60fps
HD 720p@480fps
HD 720p@30fps
HD 720p@240fps
FullHD 1080p@60fps
FullHD 1080p@30fps
FullHD 1080p@240fps
4K 2160p@60fps
4K 2160p@30fps
HD 720p@30fps
FullHD 1080p@60fps
FullHD 1080p@30fps
FullHD 1080p@25fps
FullHD 1080p@240fps
FullHD 1080p@120fps
4K 2160p@60fps
4K 2160p@30fps
4K 2160p@25fps
4K 2160p@24fps
4K 2160p@120fps
4K 2160p@100fps
2.8K 60fps
Tính năng camera trước
Xóa phông
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Toàn cảnh (Panorama)
Nhãn dán (AR Stickers)
Làm đẹp
Chụp đêm
Smart HDR 5
Xóa phông
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Retina Flash
Quay video định dạng Log
Quay video ProRes
Quay video Full HD
Quay video 4K
Quay chậm (Slow Motion)
Live Photos
Deep Fusion
Cinematic
Chụp ảnh Raw
Chụp ảnh liên tục
Chụp đêm
Chống rung
Bộ lọc màu
Photonic Engine
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 7i
Kính cường lực Ceramic Shield
Độ phân giải màn hình
1.5K+ (1264 x 2780 Pixels)
Super Retina XDR (1320 x 2868 Pixels)
Công nghệ màn hình
AMOLED
OLED
Đèn Flash camera sau
Độ phân giải camera sau
4 camera 50 MP
Chính 48 MP & Phụ 48 MP, 12 MP
Kết nối
Bluetooth
v5.4
v5.3
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Type-C
Jack tai nghe
Type-C
Type-C
SIM
2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
1 Nano SIM & 1 eSIM
Kết nối khác
OTG
NFC
Hồng ngoại
NFC
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
Hỗ trợ 5G
GPS
QZSS
NavIC
GPS
GLONASS
GALILEO
BEIDOU
QZSS
NavIC
iBeacon
GPS
GLONASS
GALILEO
BEIDOU
Wifi
Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 6
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Wi-Fi MIMO
Wi-Fi 7
Cấu hình & Bộ nhớ
Hệ điều hành
Android 15
iOS 18
Danh bạ
Không giới hạn
Không giới hạn
Chip xử lý (CPU)
MediaTek Dimensity 9400 8 nhân
Apple A18 Pro 6 nhân
Thẻ nhớ
N/A
N/A
Tốc độ CPU
1 nhân 3.6 GHz, 3 nhân 3.3 GHz & 4 nhân 2.4 GHz
Hãng không công bố
Chip đồ họa (GPU)
ARM Immortalis G925 MC12
Apple GPU 6 nhân
Dung lượng lưu trữ
512 GB
256 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng
475 GB
241 GB
RAM
16 GB
8 GB

Đánh giá cho Điện thoại iPhone 16 128GBOPPO Find X8 Pro

0 Likes

0 Likes

Bình luận

Danh mục sản phẩm