SoSanhAZ.Net

So sánh OPPO Reno 14 với OPPO Reno 14 Pro

Nhóm thông số kỹ thuật so sánh OPPO Reno 14 vs OPPO Reno 14 Pro

Tên sản phẩmOPPO Reno 14OPPO Reno 14 Pro
Hình ảnh
OPPO Reno 14
OPPO Reno 14 Pro
Pin & Sạc
Dung lượng pin
6000 mAh
6200 mAh
Loại pin
Li-Po
Li-Po
Sạc kèm theo máy
80 W
80 W
Hỗ trợ sạc tối đa
80 W
80 W
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Tiết kiệm pin
Pin có thể tháo rời
N/A
N/A
Tiện ích
Tính năng đặc biệt
Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Ghi âm
Ghi âm mặc định
Ghi âm mặc định
FM radio
N/A
N/A
Bảo mật nâng cao
Mở khoá vân tay dưới màn hình
Mở khoá vân tay dưới màn hình
Cổng sạc
N/A
N/A
Chức năng khác
N/A
N/A
Xem phim
MP4
MP4
Nghe nhạc
OGG
OGG
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
Hỗ trợ 5G
Radio
N/A
N/A
Kháng nước, bụi
IP66, IP68, IP69
IP66, IP68, IP69
Công nghệ pin
N/A
N/A
Thiết kế & Chất liệu
Hãng
OPPO
OPPO
Trọng lượng (g)
N/A
N/A
Chất liệu
Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng kính
Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng kính
Kiểu dáng
N/A
N/A
Thời điểm ra mắt
07/2025
07/2025
Kích thước
N/A
N/A
Thiết kế
Nguyên khối
Nguyên khối
Kích thước, khối lượng
Dài 157.9 mm - Ngang 74.73 mm - Dày 7.42 mm - Nặng 187 g
Dài 163.35 mm - Ngang 76.98 mm - Dày 7.48 mm (Xám) | 7.58 mm (Trắng) - Nặng 201 g
Camera & Màn hình
Độ sáng tối đa
1200 nits
1200 nits
Màn hình rộng
6.59"
6.83"
Công nghệ cảm ứng
N/A
N/A
Tính năng camera
N/A
N/A
Độ phân giải camera trước
50 MP
50 MP
Quay phim camera sau
HD 720p@960fps
HD 720p@30fps
Camera sau
N/A
N/A
Loại màn hình
N/A
N/A
Màu màn hình
N/A
N/A
Tính năng camera trước
Xóa phông
Xóa phông
Công nghệ màn hình
AMOLED
AMOLED
Độ phân giải camera sau
Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 8 MP
Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 50 MP
Chuẩn màn hình
N/A
N/A
Videocall
N/A
N/A
Tính năng camera sau
Zoom quang học
Zoom quang học
Camera trước
N/A
N/A
Đèn Flash
N/A
N/A
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 7i
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 7i
Độ phân giải màn hình
1.5K (1256 x 2760 Pixles)
1.5K (1272 x 2800 Pixels)
Đèn Flash camera sau
Quay phim
N/A
N/A
Độ phân giải
N/A
N/A
Kết nối
Loại Sim
N/A
N/A
Bluetooth
v5.4
v5.4
Cổng sạc
N/A
N/A
Kết nối khác
OTG
OTG
Mạng di động
N/A
N/A
NFC
N/A
N/A
GPS
QZSS
QZSS
Kết nối USB
N/A
N/A
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Type-C
GPRS/EDGE
N/A
N/A
Jack tai nghe
Type-C
Type-C
4G
N/A
N/A
3G
N/A
N/A
SIM
2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
Khe gắn Sim
N/A
N/A
Wifi
Wi-Fi MIMO
Wi-Fi MIMO
Cấu hình & Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (ROM)
N/A
N/A
Hỗ trợ thẻ tối đa
N/A
N/A
Danh bạ
Không giới hạn
Không giới hạn
Chipset
N/A
N/A
Thẻ nhớ
N/A
N/A
Chip đồ họa (GPU)
Mali-G615 MC6
Mali-G720 MC7
Số nhân
N/A
N/A
Dung lượng lưu trữ
512 GB
512 GB
Hệ điều hành
Android 15
Android 15
Ngôn ngữ
N/A
N/A
Chip xử lý (CPU)
MediaTek Dimensity 8350 5G 8 nhân
MediaTek Dimensity 8450 5G 8 nhân
Tốc độ CPU
3.35 GHz
3.25 GHz
Thẻ nhớ ngoài
N/A
N/A
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng
470 GB
470 GB
RAM
12 GB
12 GB

Đánh giá cho OPPO Reno 14 ProOPPO Reno 14

0 Likes

0 Likes

Bình luận

Danh mục sản phẩm