SoSanhAZ.Net

So sánh Xiaomi 14T Pro với OPPO Find X8 Pro

Nhóm thông số kỹ thuật so sánh Xiaomi 14T Pro vs OPPO Find X8 Pro

Tên sản phẩmXiaomi 14T ProOPPO Find X8 Pro
Hình ảnh
Xiaomi 14T Pro
OPPO Find X8 Pro
Pin & Sạc
Dung lượng pin
5000 mAh
5910 mAh
Loại pin
Li-Po
Li-Po
Sạc kèm theo máy
N/A
80 W
Hỗ trợ sạc tối đa
120 W
80 W
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Sạc pin nhanh
Tiết kiệm pin
Sạc siêu nhanh SuperVOOC
Sạc không dây
Tiện ích
Tính năng đặc biệt
Đo nhịp tim
Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
Âm thanh Hi-Res Audio
Âm thanh Dolby Atmos
Xoá AI Pro (Xoá vật thể)
Trợ lý ảo Google Gemini
Trình thông dịch AI
Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
Phụ đề AI
Phim AI
Mở rộng ảnh AI
Mở rộng bộ nhớ RAM
Không gian thứ hai
Khoanh tròn để tìm kiếm
Hệ thống làm mát Xiaomi IceLoop
HDR10+
HDR10
Ghi âm AI
Ghi chú AI
DCI-P3
Cửa sổ nổi
Cử chỉ thông minh
Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Mở rộng bộ nhớ RAM
Cử chỉ thông minh
Ghi âm
Ghi âm mặc định
Ghi âm cuộc gọi
Ghi âm mặc định
Ghi âm cuộc gọi
Bảo mật nâng cao
Mở khoá vân tay dưới màn hình
Mở khoá khuôn mặt
Mở khoá vân tay dưới màn hình
Mở khoá khuôn mặt
Xem phim
WEBM
MP4
MOV
MKV
AVI
3GP
MP4
AVI
Nghe nhạc
WAV
OGG
MP3
Lossless
FLAC
AWB
APE
AMR
AAC
OGG
MP3
Midi
FLAC
Radio
N/A
N/A
Kháng nước, bụi
IP68
IP68 & IP69
Thiết kế & Chất liệu
Hãng
Xiaomi. Xem thông tin hãng
Xem thông tin hãng
OPPO. Xem thông tin hãng
Xem thông tin hãng
Chất liệu
Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng kính
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Thời điểm ra mắt
09/2024
11/2024
Thiết kế
Nguyên khối
Nguyên khối
Kích thước, khối lượng
Dài 160.4 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.39 mm - Nặng 209 g
Dài 162.27 mm - Ngang 76.67 mm - Dày 8.24 mm (Đen) | 8.34 mm (Trắng) - Nặng 215 g
Camera & Màn hình
Màn hình rộng
6.67" - Tần số quét 144 Hz
6.78" - Tần số quét 120 Hz
120 Hz
Độ sáng tối đa
4000 nits
1600 nits
Tính năng camera sau
Ảnh Raw
Zoom quang học
Zoom kỹ thuật số
Xóa phông
Xiaomi ProCut
Video chuyên nghiệp
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Toàn cảnh (Panorama)
Tilt-shift
Siêu độ phân giải
Quét tài liệu
Quét mã QR
Quay video định dạng Log
Quay video hiển thị kép
Quay chậm (Slow Motion)
Phơi sáng
Hẹn giờ chụp liên tục
HDR
Góc siêu rộng (Ultrawide)
Google Lens
Chụp hẹn giờ
Chống rung quang học (OIS)
Chế độ đạo diễn
Chạm để chụp ảnh
Chuyên nghiệp (Pro)
Bộ lọc màu
Ban đêm (Night Mode)
AI Camera
Xiaomi ProFocus
Zoom quang học
Zoom kỹ thuật số
Xóa phông
XPAN
Tự động lấy nét (AF)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Quay chậm (Slow Motion)
Nhãn dán (AR Stickers)
HDR
Góc siêu rộng (Ultrawide)
Chống rung quang học (OIS)
Ban đêm (Night Mode)
Độ phân giải camera trước
32 MP
32 MP
Quay phim camera sau
HD 720p@960fps
HD 720p@30fps
HD 720p@240fps
HD 720p@120fps
FullHD 1080p@960fps
FullHD 1080p@60fps
FullHD 1080p@30fps
FullHD 1080p@240fps
FullHD 1080p@120fps
8K 4320p@30fps
8K 4320p@24fps
4K 2160p@60fps
4K 2160p@30fps
4K 2160p@24fps
HD 720p@60fps
HD 720p@480fps
HD 720p@30fps
HD 720p@240fps
FullHD 1080p@60fps
FullHD 1080p@30fps
FullHD 1080p@240fps
4K 2160p@60fps
4K 2160p@30fps
Tính năng camera trước
Xóa phông
Video hiển thị kép
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Quay video ở độ phân giải HDR10+
Quay video HD
Quay video Full HD
Quay video 4K
Quay chậm (Slow Motion)
Làm đẹp
Hẹn giờ chụp liên tiếp
HDR
Chụp đêm
Chụp hẹn giờ
Bộ lọc màu
Xóa phông
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Toàn cảnh (Panorama)
Nhãn dán (AR Stickers)
Làm đẹp
Chụp đêm
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 7i
Đèn Flash camera sau
Công nghệ màn hình
AMOLED
AMOLED
Độ phân giải màn hình
1.5K (1220 x 2712 Pixels)
1.5K+ (1264 x 2780 Pixels)
Độ phân giải camera sau
Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 12 MP
4 camera 50 MP
Kết nối
Bluetooth
v5.4
v5.4
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Type-C
Jack tai nghe
Type-C
Type-C
SIM
2 Nano SIM
2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
Kết nối khác
OTG
NFC
Hồng ngoại
OTG
NFC
Hồng ngoại
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
Hỗ trợ 5G
GPS
NavIC
GPS
GLONASS
GALILEO
BEIDOU
QZSS
NavIC
GPS
GLONASS
GALILEO
BEIDOU
Wifi
Wi-Fi MIMO
Wi-Fi hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi 6
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 6
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Cấu hình & Bộ nhớ
Hệ điều hành
Xiaomi HyperOS (Android 14)
Android 15
Danh bạ
Không giới hạn
Không giới hạn
Chip xử lý (CPU)
MediaTek Dimensity 9300+ 8 nhân
MediaTek Dimensity 9400 8 nhân
Thẻ nhớ
N/A
N/A
Tốc độ CPU
1 nhân 3.4 GHz, 3 nhân 2.85 GHz & 4 nhân 2 GHz
1 nhân 3.6 GHz, 3 nhân 3.3 GHz & 4 nhân 2.4 GHz
Chip đồ họa (GPU)
ARM Immortalis-G720 MP12
ARM Immortalis G925 MC12
Dung lượng lưu trữ
256 GB
512 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng
243 GB
475 GB
RAM
12 GB
16 GB

Đánh giá cho OPPO Find X8 Pro Xiaomi 14T Pro

0 Likes

0 Likes

Bình luận

Danh mục sản phẩm