SoSanhAZ.Net

So sánh OPPO Find X8 với OPPO Find X8 Pro

Nhóm thông số kỹ thuật so sánh OPPO Find X8 vs OPPO Find X8 Pro

Tên sản phẩmOPPO Find X8OPPO Find X8 Pro
Hình ảnh
OPPO Find X8
OPPO Find X8 Pro
Pin & Sạc
Dung lượng pin
5630 mAh
5910 mAh
Loại pin
Li-Po
Li-Po
Sạc kèm theo máy
80 W
80 W
Hỗ trợ sạc tối đa
80 W
80 W
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Sạc siêu nhanh SuperVOOC
Sạc không dây
Tiết kiệm pin
Sạc siêu nhanh SuperVOOC
Sạc không dây
Tiện ích
Tính năng đặc biệt
Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Mở rộng bộ nhớ RAM
Cử chỉ thông minh
Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Mở rộng bộ nhớ RAM
Cử chỉ thông minh
Ghi âm
Ghi âm mặc định
Ghi âm cuộc gọi
Ghi âm mặc định
Ghi âm cuộc gọi
Bảo mật nâng cao
Mở khoá vân tay dưới màn hình
Mở khoá khuôn mặt
Mở khoá vân tay dưới màn hình
Mở khoá khuôn mặt
Xem phim
MP4
AVI
MP4
AVI
Nghe nhạc
OGG
MP3
Midi
FLAC
OGG
MP3
Midi
FLAC
Radio
N/A
N/A
Kháng nước, bụi
IP68 & IP69
IP68 & IP69
Thiết kế & Chất liệu
Hãng
OPPO. Xem thông tin hãng
Xem thông tin hãng
OPPO. Xem thông tin hãng
Xem thông tin hãng
Chất liệu
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Thời điểm ra mắt
11/2024
11/2024
Thiết kế
Nguyên khối
Nguyên khối
Kích thước, khối lượng
Dài 157.35 mm - Ngang 74.33 mm - Dày 7.85 mm - Nặng 193 g
Dài 162.27 mm - Ngang 76.67 mm - Dày 8.24 mm (Đen) | 8.34 mm (Trắng) - Nặng 215 g
Camera & Màn hình
Độ sáng tối đa
1600 nits
1600 nits
Màn hình rộng
6.59" - Tần số quét 120 Hz
120 Hz
6.78" - Tần số quét 120 Hz
120 Hz
Độ phân giải camera trước
32 MP
32 MP
Tính năng camera sau
Zoom quang học
Zoom kỹ thuật số
Xóa phông
XPAN
Tự động lấy nét (AF)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Quay chậm (Slow Motion)
Nhãn dán (AR Stickers)
HDR
Góc siêu rộng (Ultrawide)
Chống rung quang học (OIS)
Ban đêm (Night Mode)
Zoom quang học
Zoom kỹ thuật số
Xóa phông
XPAN
Tự động lấy nét (AF)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Quay chậm (Slow Motion)
Nhãn dán (AR Stickers)
HDR
Góc siêu rộng (Ultrawide)
Chống rung quang học (OIS)
Ban đêm (Night Mode)
Quay phim camera sau
HD 720p@60fps
HD 720p@480fps
HD 720p@30fps
HD 720p@240fps
FullHD 1080p@60fps
FullHD 1080p@30fps
FullHD 1080p@240fps
4K 2160p@60fps
4K 2160p@30fps
HD 720p@60fps
HD 720p@480fps
HD 720p@30fps
HD 720p@240fps
FullHD 1080p@60fps
FullHD 1080p@30fps
FullHD 1080p@240fps
4K 2160p@60fps
4K 2160p@30fps
Tính năng camera trước
Xóa phông
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Toàn cảnh (Panorama)
Nhãn dán (AR Stickers)
Làm đẹp
Chụp đêm
Xóa phông
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Toàn cảnh (Panorama)
Nhãn dán (AR Stickers)
Làm đẹp
Chụp đêm
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 7i
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 7i
Độ phân giải màn hình
1.5K+ (1256 x 2760 Pixels)
1.5K+ (1264 x 2780 Pixels)
Công nghệ màn hình
AMOLED
AMOLED
Đèn Flash camera sau
Độ phân giải camera sau
3 camera 50 MP
4 camera 50 MP
Kết nối
Bluetooth
v5.4
v5.4
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Type-C
Jack tai nghe
Type-C
Type-C
SIM
2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
Kết nối khác
OTG
NFC
Hồng ngoại
OTG
NFC
Hồng ngoại
Mạng di động
Hỗ trợ 5G
Hỗ trợ 5G
GPS
QZSS
NavIC
GPS
GLONASS
GALILEO
BEIDOU
QZSS
NavIC
GPS
GLONASS
GALILEO
BEIDOU
Wifi
Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 6
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 6
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Cấu hình & Bộ nhớ
Hệ điều hành
Android 15
Android 15
Danh bạ
Không giới hạn
Không giới hạn
Chip xử lý (CPU)
MediaTek Dimensity 9400 8 nhân
MediaTek Dimensity 9400 8 nhân
Thẻ nhớ
N/A
N/A
Tốc độ CPU
1 nhân 3.6 GHz, 3 nhân 3.3 GHz & 4 nhân 2.4 GHz
1 nhân 3.6 GHz, 3 nhân 3.3 GHz & 4 nhân 2.4 GHz
Chip đồ họa (GPU)
ARM Immortalis G925 MC12
ARM Immortalis G925 MC12
Dung lượng lưu trữ
512 GB
512 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng
475 GB
475 GB
RAM
16 GB
16 GB

Đánh giá cho OPPO Find X8 Pro OPPO Find X8

0 Likes

0 Likes

Bình luận

Danh mục sản phẩm