SoSanhAZ.Net

So sánh Xiaomi 14T Pro với Xiaomi 15 Pro 5G (Snapdragon 8 Elite)

Nhóm thông số kỹ thuật so sánh Xiaomi 14T Pro vs Xiaomi 15 Pro 5G (Snapdragon 8 Elite)

Tên sản phẩmXiaomi 14T ProXiaomi 15 Pro 5G (Snapdragon 8 Elite)
Hình ảnh
Xiaomi 14T Pro
Xiaomi 15 Pro 5G (Snapdragon 8 Elite)
Pin & Sạc
Dung lượng pin
5000 mAh
Si/C 6100 mAh
Sạc siêu nhanh 90W
Sạc không dây 50W
Sạc ngược không dây 10W
Loại pin
Li-Po
Si/C 6100 mAh, non-removable
Sạc kèm theo máy
N/A
Updating...
Hỗ trợ sạc tối đa
120 W
Si/C 6100 mAh
Sạc siêu nhanh 90W
Sạc không dây 50W
Sạc ngược không dây 10W
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Sạc pin nhanh
Si/C
Tiện ích
Tính năng đặc biệt
Đo nhịp tim
Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
Âm thanh Hi-Res Audio
Âm thanh Dolby Atmos
Xoá AI Pro (Xoá vật thể)
Trợ lý ảo Google Gemini
Trình thông dịch AI
Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
Phụ đề AI
Phim AI
Mở rộng ảnh AI
Mở rộng bộ nhớ RAM
Không gian thứ hai
Khoanh tròn để tìm kiếm
Hệ thống làm mát Xiaomi IceLoop
HDR10+
HDR10
Ghi âm AI
Ghi chú AI
DCI-P3
Cửa sổ nổi
Cử chỉ thông minh
Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
Updating...
Ghi âm
Ghi âm mặc định
Ghi âm cuộc gọi
Updating...
Bảo mật nâng cao
Mở khoá vân tay dưới màn hình
Mở khoá khuôn mặt
Updating...
Xem phim
WEBM
MP4
MOV
MKV
AVI
3GP
Updating...
Nghe nhạc
WAV
OGG
MP3
Lossless
FLAC
AWB
APE
AMR
AAC
Updating...
Radio
N/A
Updating...
Kháng nước, bụi
IP68
Updating...
Thiết kế & Chất liệu
Hãng
Xiaomi. Xem thông tin hãng
Xem thông tin hãng
Xiaomi
Chất liệu
Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng kính
Khung nhôm phẳng
Mặt lưng kính bo cong nhẹ
Thời điểm ra mắt
09/2024
29/10/2024
Thiết kế
Nguyên khối
Khung nhôm phẳng
Mặt lưng kính bo cong nhẹ
Màn hình cong nhẹ tràn về 4 cạnh
Vân tay siêu âm dưới màn hình
Kháng nước, bụi IP68
Kích thước, khối lượng
Dài 160.4 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.39 mm - Nặng 209 g
213 g (Xám, Trắng và Xanh)
219 g (Bạc)
161.3 x 75.3 x 8.35 mm (Xám, Trắng và Xanh)
161.3 x 75.3 x 8.73 mm (Bạc)
Camera & Màn hình
Độ sáng tối đa
4000 nits
3200 nits (peak)
Màn hình rộng
6.67" - Tần số quét 144 Hz
6.73 inches
Độ phân giải camera trước
32 MP
32 MP, f/2.0, 22mm (góc rộng), HDR, panorama
Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Tính năng camera sau
Ảnh Raw
Zoom quang học
Zoom kỹ thuật số
Xóa phông
Xiaomi ProCut
Video chuyên nghiệp
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Toàn cảnh (Panorama)
Tilt-shift
Siêu độ phân giải
Quét tài liệu
Quét mã QR
Quay video định dạng Log
Quay video hiển thị kép
Quay chậm (Slow Motion)
Phơi sáng
Hẹn giờ chụp liên tục
HDR
Góc siêu rộng (Ultrawide)
Google Lens
Chụp hẹn giờ
Chống rung quang học (OIS)
Chế độ đạo diễn
Chạm để chụp ảnh
Chuyên nghiệp (Pro)
Bộ lọc màu
Ban đêm (Night Mode)
AI Camera
Xiaomi ProFocus
Laser AF, Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Quay phim camera sau
HD 720p@960fps
HD 720p@30fps
HD 720p@240fps
HD 720p@120fps
FullHD 1080p@960fps
FullHD 1080p@60fps
FullHD 1080p@30fps
FullHD 1080p@240fps
FullHD 1080p@120fps
8K 4320p@30fps
8K 4320p@24fps
4K 2160p@60fps
4K 2160p@30fps
4K 2160p@24fps
8K@24/30fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
Tính năng camera trước
Xóa phông
Video hiển thị kép
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Quay video ở độ phân giải HDR10+
Quay video HD
Quay video Full HD
Quay video 4K
Quay chậm (Slow Motion)
Làm đẹp
Hẹn giờ chụp liên tiếp
HDR
Chụp đêm
Chụp hẹn giờ
Bộ lọc màu
Updating...
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Kính Shatterproof (2024)
Độ phân giải màn hình
1.5K (1220 x 2712 Pixels)
1440 x 3200 pixels
Công nghệ màn hình
AMOLED
LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3200 nits (peak)
6.73 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels)
Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~522 ppi
Kính Shatterproof (2024)
Đèn Flash camera sau
Độ phân giải camera sau
Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 12 MP
50 MP, f/1.4, 23mm (góc rộng), 1/1.31", 1.2µm, dual pixel PDAF, OIS
50 MP, f/2.5, 120mm (tele tiềm vọng), PDAF (30cm - ∞), OIS, zoom quang 5x
50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF
Quay phim: 8K@24/30fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
Kết nối
Bluetooth
v5.4
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5
Cổng kết nối/sạc
Type-C
Type-C
Jack tai nghe
Type-C
Không
Loa kép stereo
24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio
Snapdragon Sound
SIM
2 Nano SIM
2 SIM, Nano SIM
Kết nối khác
OTG
NFC
Hồng ngoại
NFC, hồng ngoại
USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG


Mạng di động
Hỗ trợ 5G
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSPA, LTE, 5G
GPS
NavIC
GPS
GLONASS
GALILEO
BEIDOU
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5)
Wifi
Wi-Fi MIMO
Wi-Fi hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi 6
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Cấu hình & Bộ nhớ
Hệ điều hành
Xiaomi HyperOS (Android 14)
Android 15, HyperOS 2.0
Danh bạ
Không giới hạn
Không giới hạn
Chip xử lý (CPU)
MediaTek Dimensity 9300+ 8 nhân
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
8 nhân (2x4.32 GHz & 6x3.53 GHz)
GPU: Adreno 830
Thẻ nhớ
N/A
Không
Tốc độ CPU
1 nhân 3.4 GHz, 3 nhân 2.85 GHz & 4 nhân 2 GHz
2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L
6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M
Chip đồ họa (GPU)
ARM Immortalis-G720 MP12
Adreno 830
Dung lượng lưu trữ
256 GB
256GB-1TB, UFS 4.0
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng
243 GB
Updating...
RAM
12 GB
12-16GB, LPDDR5X

Đánh giá cho Xiaomi 15 Pro 5G (Snapdragon 8 Elite)Xiaomi 14T Pro

0 Likes

0 Likes

Bình luận

Danh mục sản phẩm