SoSanhAZ.Net

So sánh Lead 125 ABS 2025 với Xe máy SH Mode 125

Nhóm thông số kỹ thuật so sánh Lead 125 ABS 2025 vs Xe máy SH Mode 125

Tên sản phẩmLead 125 ABS 2025Xe máy SH Mode 125
Hình ảnh
Lead 125 ABS 2025
Xe máy SH Mode 125
Thông tin chung
Hệ thống khởi động
Điện
Điện
Moment cực đại
11,7Nm/5250 vòng/ phút
11,7 N.m/5000 vòng/phút
Kích cỡ lốp trước/ sau
Trước: 90/90-12 44J Sau: 100/90-10 56J
Lốp trước 80/90-16M/C 43P Lốp sau 100/90-14M/C 57P
Dài x Rộng x Cao
1.844mm x 714mm x 1.132mm
1,950x669x1,100 mm
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh,làm mát bằng chất lỏng
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng
Phuộc sau
Lò xo trụ
Phuộc đơn
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả 0,8 lít Sau khi tháo lọc dầu 0.85 lít Sau khi rã máy 0.9 lít
Sau khi xả 0,8 L Sau khi rã máy 0,9 L
Loại truyền động
Truyền động đai
Tự động, vô cấp
Khoảng cách trục bánh xe
1.273 mm
1,304 mm
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2.1 lít/100km
2,12 lít/100km
Đường kính x Hành trình pít tông
53,5 mm x 55,5 mm
53,5 x 55,5 mm
Khối lượng bản thân
114 kg
116 kg
Độ cao yên
760 mm
765 mm
Khoảng sáng gầm xe
140 mm
151 mm
Phuộc trước
Ống lồng
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Công suất tối đa
8,22kW/8500 vòng/ phút
8,2kW/8500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
124,8 cm3
124,8 cc
Dung tích bình xăng
6,0 lít
5,6 lít
Tỷ số nén
11,5:1
11,5:1

Đánh giá cho Xe máy SH Mode 125Lead 125 ABS 2025

0 Likes

0 Likes

Bình luận

Danh mục sản phẩm