SoSanhAZ.Net

So sánh Xe máy Honda Vision (Phiên bản thể thao) với Xe máy SH Mode 125

Nhóm thông số kỹ thuật so sánh Xe máy Honda Vision (Phiên bản thể thao) vs Xe máy SH Mode 125

Tên sản phẩmXe máy Honda Vision (Phiên bản thể thao)Xe máy SH Mode 125
Hình ảnh
Xe máy Honda Vision (Phiên bản thể thao)
Xe máy SH Mode 125
Thông tin chung
Hệ thống khởi động
Điện
Điện
Moment cực đại
9,29 N.m/6.000 rpm
11,7 N.m/5000 vòng/phút
Kích cỡ lốp trước/ sau
80/90-16M/C 43P 90/90-14M/C 46P
Lốp trước 80/90-16M/C 43P Lốp sau 100/90-14M/C 57P
Dài x Rộng x Cao
1.925mm x 686mm x 1.126mm
1,950x669x1,100 mm
Loại động cơ
4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Phuộc đơn
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả 0,65 L Sau khi rã máy 0,8 L
Sau khi xả 0,8 L Sau khi rã máy 0,9 L
Loại truyền động
Dây đai, biến thiên vô cấp
Tự động, vô cấp
Khoảng cách trục bánh xe
1.277 mm
1,304 mm
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,85L/100km
2,12 lít/100km
Đường kính x Hành trình pít tông
47,0 x 63,1 mm
53,5 x 55,5 mm
Khối lượng bản thân
98 kg
116 kg
Độ cao yên
785 mm
765 mm
Khoảng sáng gầm xe
130 mm
151 mm
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Công suất tối đa
6,59kW/7.500rpm
8,2kW/8500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
109,5 cm3
124,8 cc
Dung tích bình xăng
4,9 L
5,6 lít
Tỷ số nén
10,0 : 1
11,5:1

Đánh giá cho Xe máy SH Mode 125Xe máy Honda Vision (Phiên bản thể thao)

0 Likes

0 Likes

Bình luận

Danh mục sản phẩm